Có 3 kết quả:

微塵 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ微尘 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ微臣 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) dust
(2) (Buddhism) minutest particle of matter

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) dust
(2) (Buddhism) minutest particle of matter

Bình luận 0