Có 3 kết quả:
微塵 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ • 微尘 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ • 微臣 wēi chén ㄨㄟ ㄔㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) (Buddhism) minutest particle of matter
(2) (Buddhism) minutest particle of matter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dust
(2) (Buddhism) minutest particle of matter
(2) (Buddhism) minutest particle of matter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) this small official
(2) humble servant
(2) humble servant
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0